Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hot pad


noun
1. a pad for use under a hot dish to protect a table
Syn:
table mat
Hypernyms:
pad
2. heater consisting of electrical heating elements contained in a flexible pad
Syn:
heating pad
Hypernyms:
heater, warmer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.